Phiên âm : tāo rèn.
Hán Việt : thao nhậm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擔任職務, 自謙之辭。《儒林外史》第三四回:「在下姓孫, 叨任守備之職。」